DANH MỤC NGÀNH


(Nhấp vào các tên ngành để xem thông tin chi tiết)
Mã ngành Tên ngành Trình độ Khóa đào tạo
51140201 Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2023
5248010101 Khoa học máy tính - Mạng máy tính và an ninh Đại học 2023
5248010102 Khoa học máy tính - Công nghệ phần mềm Đại học 2023
52620109 Nông học Đại học 2023
52620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học 2023
52760101 Công tác xã hội Đại học 2023
52850103 Quản lý đất đai Đại học 2023
7140201 Giáo dục Mầm non Đại học 2023
7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học 2023
7140205 Giáo dục Chính trị Đại học 2023
7140206 Giáo dục Thể chất Đại học 2023
7140209 Sư phạm Toán tiếng Anh Đại học 2023
7140210 Sư phạm Tin học Đại học 2023
7140211 Sư phạm Vật lý Đại học 2023
7140212 Sư phạm Hóa học Đại học 2023
7140213 Sư phạm Sinh học Đại học 2023
7140217 Sư phạm Ngữ văn Đại học 2023
7140218 Sư phạm Lịch sử Đại học 2023
7140219 Sư phạm Địa lí Đại học 2023
7140221 Sư phạm Âm nhạc Đại học 2023
7140222 Sư phạm Mỹ thuật Đại học 2023
7140231 Sư phạm Tiếng Anh Đại học 2023
7140246 Sư phạm Công nghệ Đại học 2023
7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên Đại học 2023
7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý Đại học 2023
7220201 Ngôn ngữ Anh (Biên - Phiên dịch) Đại học 2023
7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh kinh doanh) Đại học 2023
7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) Đại học 2023
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Đại học 2023
7220204 Ngôn ngữ Trung - Anh Đại học 2023
7229042 Quản lý văn hóa Đại học 2023
7310403 Tâm lý học giáo dục Đại học 2023
7310501 Địa lí học Đại học 2023
7310630 Việt Nam học Đại học 2023
7340101 Quản trị kinh doanh Đại học 2023
7340120 Kinh doanh quốc tế Đại học 2023
7340201 Tài chính - Ngân hàng Đại học 2023
7340301 Kế toán Đại học 2023
7340403 Quản lý công Đại học 2023
7380101 Luật Đại học 2023
7440301 Khoa học môi trường Đại học 2023
7480201 Công nghệ thông tin Đại học 2023
7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường (kỹ sư) Đại học 2023

Tin mới đăng

Liên kế Web


  • Copyright 2019 - Phòng Đào tạo, All Rights Reserved